Cấu trúc Thì hiện tại đơn

Động từ thường

  • Khẳng định (+): S + V (s/es) + O
  • Phủ định (-): S + do / does + not + V + O
  • Nghi vấn (?): Do / Does + S + V ?

Do / Does + S + V + (O) ?

Don't / doesn't + S + V + (O) ?

Trong đó:

S: Chủ ngữ

V: Động từ

O: Tân ngữ

Động từ To Be

  • (+) S+is/am/are + O
  • (-) S + is/am/are + Not(isn't/am not/aren't) + O
  • (?) Đối với câu hỏi ngắn

. Am/is/are(not) + S +...? Trả lời:. yes, + S + is/am/are . No, S + am not/aren't/isn't . Đối với câu hỏi có từ để hỏi. Wh/H + is/am/are(not) + S +... ?